năng lực sản xuất
+ 50
NHÂN SỰ
+ 25
THIẾT BỊ
+ 500
MÉT VUÔNG NHÀ XƯỞNG
DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY MÓC
Danh sách thiết bị - desktop
STT | Tên máy | Thông số kỹ thuật | Số lượng | Model | Xuất xứ |
1 | Máy phay CNC – M01 | Kích thước bàn máy: 1,050 x 500 Hành trình: 920x500x460 (X/Y/Z) Tốc độ trục chính: 12,000 v/p | 1 | OKK VC51 | NHẬT BẢN |
2 | Máy phay CNC – M02 | Kích thước bàn máy. 850 x 400. Hành trình. 700x400x350 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 10,000 v/p. | 1 | FANUC Robodrill | NHẬT BẢN |
3 | Máy phay CNC – M03 | Kích thước bàn máy. 1,000 x 500. Hành trình. 850x500x580 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 12,000 v/p. | 1 | SINO V8 | TRUNG QUỐC |
4 | Máy phay CNC – M04 | Kích thước bàn máy. 1,400 x 550. Hành trình. 1,270x505x635 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 10,000 v/p. | 1 | HAAS VF4-SE | MỸ |
5 | Máy phay CNC – M05 | Kích thước bàn máy. 914 x 400. Hành trình. 762x400x508 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 10,000 v/p. | 1 | HAAS VF2-SE | MỸ |
6 | Máy phay CNC – M06/M07/M08 | Kích thước bàn máy. 700 x 460. Hành trình. 560x400x450 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 6,000 v/p. | 3 | MORI SEIKI MV JUNIOR | NHẬT BẢN |
7 | Máy phay CNC – M09 | Kích thước bàn máy. 1,250 x 420. Hành trình. 800x400x500 (X/Y/Z). Tốc độ trục chính. 3,000 v/p. | 3 | OKUMA | NHẬT BẢN |
8 | Máy cắt dây Molipden – W01/W02 | Kích thước bàn máy.730 x 480. Hành trình. 450x550x450 (X/Y/Z). | 2 | LeQi FT4555H-S | TRUNG QUỐC |
9 | Bàn máp | Kích thước. 450x300 / 1,200x300 (X/Y). | 2 | Mitutoyo | |
10 | Thước Panme | Kích thước / Dung sai. 250mm / 0.01mm. | 2 | Mitutoyo | |
11 | Thước Panme | Kích thước / Dung sai. 350mm / 0.01mm. | 2 | Mitutoyo | |
12 | Đồng hồ so | Dung sai: 0.001mm | 3 | Mitutoyo | |
13 | Đồng hồ đo sâu. | Dung sai: 0.001mm | 1 | Mitutoyo | |
14 | Bộ dưỡng kiểm lỗ ϕ1 – ϕ6. | Dung sai: 0.001mm | 1 | Mitutoyo | |
15 | Bộ dưỡng kiểm block 1 – 100. | Dung sai: 0.001mm | 1 | Mitutoyo |